Hành trình sáng tạo công nghệ của Qualcomm: Thay đổi trước khi bị thay đổi
- 16:39 - 13.08.2025
Vào ngày 14/8 tới, CEO Qualcomm, Cristiano Amon, sẽ trò chuyện tại Tập đoàn. Trong quá trình phát triển Qualcomm đã đóng góp nhiều phát kiến quan trọng, giúp thay đổi và định hình công nghệ kết nối.
Qualcomm được biết đến như một doanh nghiệp thức thời, luôn có những đổi mới và cải tiến để thay đổi trước khi bị thay đổi. Lịch sử phát triển của Qualcomm là một chuỗi những bước đi chiến lược táo bạo: từ việc dùng thành công ban đầu làm bệ phóng cho nghiên cứu dài hạn, đến quyết định chuyển hướng kịp thời trước những bước ngoặt công nghệ lớn. Bài viết này sẽ điểm lại hành trình công nghệ của Qualcomm qua các thế hệ mạng không dây (từ 2G đến 5G) và sự mở rộng ra những lĩnh vực mới – tất cả đều cho thấy Qualcomm luôn đi trước một bước để dẫn dắt sự thay đổi.
Khởi đầu với OmniTRACS – Nền móng cho tầm nhìn CDMA
OmniTRACS là công nghệ thương mại đầu tiên đặt nền móng cho Qualcomm. Vào những năm 1980, khi chưa có điện thoại di động phổ biến, Qualcomm đã phát triển OmniTRACS – một hệ thống liên lạc vệ tinh giúp theo dõi và giao tiếp với xe tải từ xa. Hãy hình dung cảnh các tài xế xe tải phải lái xe hàng ngàn cây số mà không thể liên lạc với trụ sở: OmniTRACS xuất hiện như một “siêu máy tính mini” trên mỗi xe tải, cho phép định vị chiếc xe mọi lúc và gửi nhận thông điệp tức thời với công ty, mà không cần dùng điện thoại. Nói đơn giản, OmniTRACS giống như việc gắn một thiết bị GPS và máy bộ đàm hiện đại lên xe tải, giúp công ty vận tải luôn biết xe đang ở đâu, hỗ trợ tài xế kịp thời khi có sự cố. Trước đó, tài xế chỉ có radio hoặc thậm chí “bặt vô âm tín” suốt chuyến đi. OmniTRACS đã thay đổi cuộc chơi trong ngành vận tải vào thời điểm đó, cho phép quản lý đội xe hiệu quả và an toàn hơn rất nhiều.

Quan trọng hơn, thành công thương mại của OmniTRACS đã mang lại nguồn lợi nhuận đáng kể, trở thành bệ phóng tài chính vững chắc để Qualcomm theo đuổi tầm nhìn công nghệ táo bạo hơn: công nghệ CDMA. Thực tế, lợi nhuận từ OmniTRACS đã giúp tài trợ cho hoạt động R&D của Qualcomm về CDMA – một kỹ thuật vô tuyến hoàn toàn mới thời bấy giờ. Chiến lược này thể hiện rõ triết lý của Qualcomm: dùng thành công hiện tại để đầu tư cho tương lai.
Cuộc cách mạng 2G – Kiên định với công nghệ CDMA
Cuối thập niên 1980, ngành viễn thông bước vào cuộc chuyển đổi lớn từ mạng 1G analog sang 2G số hóa. Lúc đó phần lớn châu Âu và nhiều nơi chọn tiêu chuẩn dùng kỹ thuật TDMA, nền tảng của hệ thống GSM. Tuy nhiên, Qualcomm lại kiên định với một hướng đi khác hẳn: kỹ thuật CDMA (Code Division Multiple Access).
Ban đầu, không mấy ai tin CDMA có thể hoạt động tốt trong thực tế. Nhiều chuyên gia nghi ngờ tính khả thi của nó do những thách thức kỹ thuật (ví dụ: hiệu ứng gần-xa khiến tín hiệu máy gần trạm lấn át máy xa). Nhưng Qualcomm đã giải quyết vấn đề một cách hệ thống, thông qua hàng loạt phát minh đột phá được cấp bằng sáng chế. Họ biến CDMA từ lý thuyết thành một hệ thống mạnh mẽ và khả thi trong đời thực. Để thuyết phục giới viễn thông, Qualcomm tổ chức nhiều cuộc trình diễn công khai năng lực của CDMA. Tiêu biểu như cuộc trình diễn tại San Diego tháng 11/1989 và thử nghiệm ở New York tháng 2/1990 với mạng NYNEX. Kết quả rất ấn tượng, chứng minh rằng CDMA có nhiều ưu điểm vượt trội:
- Chất lượng cuộc gọi cao: Âm thanh nghe rõ ràng hơn, ít nhiễu hơn so với công nghệ cũ.
- Bảo mật tốt hơn: Tích hợp mã hóa nên cuộc gọi khó bị nghe lén.
- Hiệu quả năng lượng: Tiết kiệm pin hơn, kéo dài thời gian sử dụng điện thoại.
- Tăng sức chứa mạng: Cho phép nhiều người dùng hơn trên mỗi MHz tần số (nói cách khác, mạng phục vụ được nhiều cuộc gọi đồng thời hơn).
Nhờ những ưu thế này, CDMA dần được nhìn nhận nghiêm túc. Qualcomm đã thắng một trận cược lớn: năm 1993, CDMA được chấp nhận làm tiêu chuẩn số hóa di động ở Bắc Mỹ (IS-95A), cạnh tranh trực tiếp với chuẩn GSM. Có thể nói, trong “cuộc chiến” tiêu chuẩn 2G đầy cam go đó, Qualcomm – dù khởi đầu lép vế – đã chứng tỏ tầm nhìn đi trước thời đại của mình.
Đáng chú ý, Qualcomm còn có bước đi chiến lược để đảm bảo thành công lâu dài. Khi công nghệ CDMA bắt đầu được thương mại hóa vào cuối thập niên 1990, Qualcomm đã chủ động tái cấu trúc mô hình kinh doanh. Năm 1999, công ty bán lại mảng trạm phát (hạ tầng mạng) cho Ericsson và mảng sản xuất điện thoại di động cho Kyocera. Bước đi này giúp Qualcomm rút khỏi cuộc đua sản xuất phần cứng tốn kém và biên lợi nhuận thấp, thay vào đó tập trung vào hai thế mạnh bền vững: cấp phép công nghệ (thu phí bản quyền sáng chế) và thiết kế chip bán dẫn theo mô hình fabless (chỉ thiết kế chip, không tự sản xuất). Quyết định đi trước một bước này giúp Qualcomm nhẹ hành trang, tích lũy nguồn lực để tập trung phát triển các công nghệ cốt lõi – một nền tảng hoàn hảo để tiến vào kỷ nguyên 3G.
Kỷ nguyên 3G – CDMA trở thành nền tảng toàn cầu
Bước sang cuối thập niên 1990 và đầu 2000, thế giới di động khát khao những dịch vụ dữ liệu tốc độ cao hơn. Liên minh Viễn thông Quốc tế (ITU) đặt ra mục tiêu cho thế hệ 3G: tốc độ ít nhất 144 kbps khi di chuyển, 384 kbps khi đi bộ và 2 Mbps khi đứng yên.
Sau nhiều năm thảo luận, ITU đã lựa chọn công nghệ CDMA (do Qualcomm phát triển) làm nền tảng cho các tiêu chuẩn 3G trên toàn cầu. Điều này có nghĩa là dù các hệ thống 3G có tên gọi khác nhau, từ CDMA2000 (phổ biến ở Mỹ, Hàn Quốc) đến WCDMA/UMTS (thịnh hành ở châu Âu, châu Á), tất cả đều dựa trên công nghệ CDMA cốt lõi của Qualcomm. Đó là một chiến thắng vang dội, khẳng định tầm nhìn dài hạn của Qualcomm từ những năm họ kiên trì với CDMA.
Trong giai đoạn “cuộc chiến tiêu chuẩn 3G” này, ngành viễn thông có hai trường phái chính: một bên là CDMA2000, bên kia là WCDMA. Tuy cạnh tranh nhau, cả hai đều phải dùng sáng chế của Qualcomm. Nhờ mô hình kinh doanh cấp phép bằng sáng chế thông minh, Qualcomm được hưởng lợi tài chính bất kể tiêu chuẩn nào thắng thế trên thị trường. Trong khi các hãng khác phải dốc tiền vào cuộc đua triển khai hạ tầng 3G, Qualcomm thu về dòng tiền ổn định từ phí bản quyền, tạo nền tảng tài chính vững mạnh để tiếp tục đầu tư cho nghiên cứu thế hệ tiếp theo.
Tóm lại, kỷ nguyên 3G chứng kiến Qualcomm vươn lên vai trò thống trị về công nghệ. Từ vị thế người đi ngược dòng ở thời 2G, Qualcomm đã khiến cả thế giới phải đi theo hướng công nghệ của mình ở 3G. Đó là phần thưởng xứng đáng cho chiến lược “dùng bằng sáng chế nuôi R&D” độc đáo của công ty.
Kỷ nguyên 4G/LTE – Đón đầu băng thông di động tốc độ cao
Khi nhu cầu internet di động bùng nổ, các mạng 3G dần lộ rõ hạn chế về tốc độ. Ngành di động bước vào kỷ nguyên 4G, với chuẩn công nghệ chủ đạo là LTE (Long-Term Evolution) sử dụng kỹ thuật OFDMA (Orthogonal FDMA) – khác biệt hoàn toàn so với CDMA ở 3G. Một lần nữa, Qualcomm đã đi trước đón đầu: từ năm 2005 họ đã mua lại Flarion Technologies, công ty tiên phong về công nghệ OFDMA. Nhờ đó, Qualcomm nắm giữ nhiều bằng sáng chế quan trọng về 4G và sẵn sàng dẫn đầu khi LTE được triển khai.
Trong quá trình phát triển LTE, Qualcomm đóng góp nhiều cải tiến kỹ thuật giúp nâng cao tốc độ và dung lượng mạng. Một số cải tiến nổi bật có thể kể đến:
- Ghép nhiều băng tần (Carrier Aggregation): Cho phép điện thoại kết hợp nhiều băng tần cùng lúc, giống như gộp nhiều đường truyền để đạt tốc độ cao hơn (có thể lên đến gần 1 Gbps).
- Nhiều ăng-ten ngõ vào/ra (MIMO): Sử dụng nhiều ăng-ten phát và thu trên thiết bị, giúp tín hiệu mạnh hơn và truyền dữ liệu nhanh hơn.
- Mạng dị thể và trạm nhỏ (HetNets & Small Cells): Bổ sung thêm nhiều trạm phát sóng nhỏ tại các khu vực đông người, tăng độ phủ sóng và giảm tải cho trạm lớn.
- LTE trên băng tần không cấp phép (LAA/LTE-U): Cho phép tín hiệu 4G truyền cả ở băng tần 5 GHz không cần cấp phép (như Wi-Fi), giúp tăng tốc độ download dữ liệu ở nơi có nhiều người dùng.
Một thách thức lớn của thời kỳ chuyển giao 3G sang 4G là đảm bảo các thiết bị tương thích ngược với mạng cũ. Qualcomm đã khéo léo giải quyết vấn đề này bằng việc phát triển modem đa chế độ trên điện thoại. Nói nôm na, modem đa chế độ của Qualcomm như một “bộ chuyển đổi đa năng” – một con chip nhỏ nhưng hiểu được mọi “ngôn ngữ” mạng di động. Nó hỗ trợ tất cả các chuẩn từ 2G, 3G đến 4G trong một chip duy nhất. Nhờ đó, khi người dùng chuyển sang điện thoại 4G mới, chiếc điện thoại vẫn hoạt động trơn tru trên hạ tầng cũ nếu 4G chưa có hoặc sóng yếu, không cần lắp thêm chip riêng cho từng loại mạng. Giải pháp thông minh này giúp các hãng điện thoại tiết kiệm chi phí, tiết kiệm pin và đẩy nhanh việc phổ cập smartphone 4G.
Quả thực, trong kỷ nguyên 4G, hầu như mọi smartphone Android cao cấp đều sử dụng modem của Qualcomm, thậm chí ngay cả Apple iPhone cũng tích hợp modem Qualcomm. Nhờ ưu thế công nghệ vượt trội và khả năng tích hợp linh hoạt, Qualcomm gần như thống lĩnh thị trường chip di động 4G. Thành công này không chỉ mang về doanh thu khổng lồ, mà còn củng cố uy tín Qualcomm như một trụ cột của ngành di động.
Snapdragon SoC – Khi smartphone là máy tính thu nhỏ
Năm 2007, Qualcomm ra mắt thương hiệu Snapdragon – đánh dấu bước chuyển mình từ một công ty chuyên về modem viễn thông sang một nhà cung cấp bộ xử lý di động toàn diện. Snapdragon là một loại SoC (System on a Chip), tức là “hệ thống trên chip”: tích hợp nhiều thành phần như CPU (bộ xử lý trung tâm), GPU (bộ xử lý đồ họa), DSP (bộ xử lý tín hiệu số) và modem 3G/4G ngay trên một vi mạch duy nhất. Cách tiếp cận “tất cả trong một” này giúp giảm kích thước, tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí so với việc dùng nhiều chip rời rạc. Điều này đặc biệt quan trọng trong kỷ nguyên bùng nổ smartphone, khi các điện thoại thông minh cần vừa mạnh, vừa mỏng nhẹ và pin dùng lâu.

Snapdragon thế hệ đầu (ví dụ QSD8250 ra mắt năm 2007) đã gây chú ý với CPU đạt tốc độ 1 GHz – lần đầu tiên điện thoại đạt ngưỡng tốc độ của máy tính cá nhân lúc bấy giờ. Qualcomm liên tục cải tiến Snapdragon qua các thế hệ: họ không chỉ nâng cấp tốc độ CPU (ví dụ kiến trúc Krait tùy biến hiệu năng cao vào 2011-2012), mà còn tự phát triển các thành phần quan trọng. GPU Adreno (Qualcomm mua lại từ ATI/AMD) cung cấp hiệu năng đồ họa mạnh mẽ cho game và giao diện mượt mà. DSP Hexagon do Qualcomm thiết kế giúp xử lý hiệu quả các tác vụ tín hiệu và AI trên thiết bị (như nhận dạng giọng nói, xử lý ảnh). Thậm chí Qualcomm còn phát triển nhân CPU tùy chỉnh Kryo/Oryon dựa trên kiến trúc ARM để tối ưu hóa hiệu năng theo ý mình. Việc tự chủ thiết kế những thành phần cốt lõi này giúp Snapdragon có lợi thế tối ưu hóa mà ít đối thủ nào sánh kịp.
Snapdragon thăng hoa cũng một phần nhờ hệ sinh thái Android. Qualcomm đã hợp tác chặt chẽ với Google và các nhà sản xuất, tối ưu phần cứng Snapdragon cho hệ điều hành Android. Kết quả là những chiếc điện thoại Android dùng chip Snapdragon có hiệu năng cao, hỗ trợ đầy đủ tính năng mới và tiêu thụ ít điện năng. Qualcomm cũng cam kết hỗ trợ phần mềm lâu dài cho nền tảng của mình. Gần đây, công ty còn phối hợp với Google để mở rộng thời gian cập nhật Android lên đến 8 năm cho các thiết bị dùng Snapdragon đời mới. Đây là bước tiến lớn, giúp các máy Android kéo dài vòng đời phần mềm, xóa dần khoảng cách so với sự hỗ trợ lâu dài của iPhone.
Nhờ chiến lược đúng đắn và sản phẩm chất lượng, Snapdragon nhanh chóng trở thành trái tim của hàng loạt smartphone. Từ những hãng Android tên tuổi như Samsung, Xiaomi, Oppo... đến các thiết bị đặc biệt như kính VR, đồng hồ thông minh, đâu đâu cũng có dấu ấn Snapdragon. Qualcomm đã chứng tỏ rằng họ không chỉ thức thời nắm bắt cơ hội thị trường smartphone, mà còn biết cách tạo ra sản phẩm “đinh” làm trụ cột cho cả hệ sinh thái di động.
Kỷ nguyên 5G – Đón sóng mới và mở rộng chân trời
Bước vào kỷ nguyên 5G, Qualcomm một lần nữa giữ vai trò người mở đường. 5G không chỉ đơn thuần tăng tốc độ mạng di động lên gấp nhiều lần, mà còn mở ra những dải tần số siêu cao mmWave trước đây chưa từng dùng cho di động. Sóng mmWave có thể cung cấp tốc độ truyền dữ liệu cực nhanh (hàng gigabit/giây) nhưng nhược điểm là phạm vi phủ sóng rất ngắn và dễ bị chặn bởi vật cản. Qualcomm đã đón trước thách thức này và dồn lực giải quyết: họ phát triển thành công các ăng-ten mmWave siêu nhỏ và giải pháp tích hợp “modem-to-antenna” đầu tiên trong ngành, tức là từ con chip modem 5G đến cụm ăng-ten thu phát đều do Qualcomm cung cấp đồng bộ. Điều này giúp các hãng sản xuất thiết bị 5G triển khai công nghệ mới dễ dàng hơn, rút ngắn thời gian đưa sản phẩm ra thị trường.
Đặc biệt, kỷ nguyên 5G đánh dấu bước ngoặt chiến lược của Qualcomm: đa dạng hóa khỏi thị trường smartphone truyền thống. Nhận ra thị trường điện thoại thông minh đã dần bão hòa, Qualcomm chủ động mang những thế mạnh công nghệ di động của mình để chinh phục các lĩnh vực mới đang tăng trưởng nhanh:
- Ô tô thông minh (xe tự lái và xe kết nối) – Qualcomm giới thiệu nền tảng Snapdragon Digital Chassis cung cấp từ kết nối 5G cho xe hơi, đến hệ thống hỗ trợ lái tự động (ADAS) và các tính năng giải trí trên xe. Xe hơi giờ đây được ví như “smartphone trên bánh xe”, và Qualcomm muốn trở thành bộ não số cho những chiếc xe thế hệ mới.
- Máy tính cá nhân luôn kết nối – Qualcomm phát triển dòng chip Snapdragon Compute (điển hình là Snapdragon X Elite) dành cho laptop, mang ưu điểm tiết kiệm pin, luôn sẵn sàng kết nối như smartphone vào thế giới PC. Mục tiêu của họ là cạnh tranh với chip Intel và cả chip Apple trên laptop, đem lại trải nghiệm máy tính chạy êm, pin lâu mà hiệu năng vẫn mạnh.
- Thực tế ảo/tăng cường (XR) – Với xu hướng kính thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR), Qualcomm không đứng ngoài cuộc. Họ tung ra các bộ xử lý Snapdragon XR tùy biến cho kính VR/AR, tối ưu về đồ họa 3D, cảm biến chuyển động và độ trễ thấp, giúp trải nghiệm thế giới ảo mượt mà hơn.
- Internet vạn vật (IoT) – Từ thiết bị nhà thông minh, thiết bị đeo, đến cảm biến công nghiệp, đâu cần kết nối không dây và tính toán biên (edge computing) là ở đó có giải pháp của Qualcomm. Hãng cung cấp nhiều dòng chip IoT với ưu tiên tiêu thụ điện siêu thấp, tích hợp AI để xử lý thông minh ngay trên thiết bị (ví dụ camera an ninh biết nhận diện vật thể, robot công nghiệp tự động hóa...).
Qua chiến lược đa dạng hóa này, Qualcomm đang hiện thực hóa tầm nhìn về một “thế giới kết nối thông minh ở rìa mạng” (Connected Intelligent Edge). Những nguyên lý cốt lõi đã rèn giũa qua nhiều năm làm smartphone – kết nối di động liên tục, chip tích hợp mạnh mẽ nhưng tiết kiệm năng lượng, xử lý AI on-device – giờ được áp dụng sang mọi ngóc ngách thiết bị trong cuộc sống. Từ chiếc xe hơi, máy tính xách tay, kính VR cho đến nhà máy thông minh... tất cả đều có thể mang “bộ gene” công nghệ di động của Qualcomm. Đây chính là cách Qualcomm tự thay đổi mình trước khi thị trường thay đổi – luôn tìm kiếm “miền đất hứa” tiếp theo để áp dụng năng lực lõi, thay vì phụ thuộc vào một thị trường duy nhất.
Hành trình phát triển của Qualcomm là minh chứng sống động cho sức mạnh của tầm nhìn dài hạn và sự chủ động thay đổi trong kinh doanh công nghệ. Từ một dự án nhỏ theo dõi xe tải, Qualcomm đã vươn lên thống lĩnh các chuẩn 2G, 3G, dẫn dắt kỷ nguyên 4G, và tiên phong mở đường cho 5G. Mỗi bước ngoặt lớn, Qualcomm đều cho thấy khả năng đánh cược táo bạo vào tương lai: Dùng lợi nhuận OmniTRACS để phát triển CDMA, chấp nhận lỗ nhiều năm nghiên cứu 3G với niềm tin vào bản quyền sáng chế, hay mua lại công nghệ mới chuẩn bị cho 4G. Không dừng lại ở đó, họ còn dám tái tạo mô hình kinh doanh (như quyết định năm 1999) và mở rộng sang lĩnh vực mới đúng thời điểm.
Qualcomm ngày nay không chỉ là một công ty chip di động, mà đã trở thành một kiến trúc sư hệ thống cho thế giới kết nối. Tinh thần “đổi mới để thay đổi trước khi bị thay đổi” thấm nhuần trong mọi quyết sách của họ – từ phòng thí nghiệm R&D đến chiến lược thị trường. Chính tinh thần đó đã giúp Qualcomm luôn đi trước một bước, duy trì vị thế dẫn đầu qua bao thập kỷ biến động của ngành công nghiệp công nghệ cao. Và với nền tảng đã xây dựng, Qualcomm đang sẵn sàng viết tiếp câu chuyện đổi mới không ngừng trong kỷ nguyên kết nối thông minh toàn cầu.